Trơ trẽn. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ. trơ đến mức lố bịch, đáng ghét. bộ mặt trơ trẽn: ăn mặc trơ trẽn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict
Minimal pembelian Rp 50.000
Sampai dalam 1-2 hari